Bạn đang ở đây

+238-91-(00000...99999), Mobile network

Mã Khu Vực +238-91-(00000...99999) nằm tại Mobile network, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : pt (Bồ Đào Nha)
  • Mã nước : 132 (Cape Verde)
  • Quốc Gia Mã : CV (Cape Verde)
  • Thành Phố : Mobile network
  • Múi Giờ : Atlantic/Cape_Verde
  • Giờ phối hợp quốc tế : -01:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : 16.0000
  • Kinh Độ : -24.0100
  • ‹ trước : +238-59-(00000...99999)
  • sau › : +238-99-(10000...19999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 91 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 238 91 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

00000 ~ 99999 (Số lượng: 100,000)

Ví dụ:

  • +238-91-00000 / 00238-91-00000 (91-00000 / -91-00000)
  • +238-91-00001 / 00238-91-00001 (91-00001 / -91-00001)
  • +238-91-00002 / 00238-91-00002 (91-00002 / -91-00002)
  • +238-91-00003 / 00238-91-00003 (91-00003 / -91-00003)
  • +238-91-00004 / 00238-91-00004 (91-00004 / -91-00004)
  • ...
  • +238-91-xxxxx / 00238-91-xxxxx (91-xxxxx / -91-xxxxx)
  • ...
  • +238-91-99995 / 00238-91-99995 (91-99995 / -91-99995)
  • +238-91-99996 / 00238-91-99996 (91-99996 / -91-99996)
  • +238-91-99997 / 00238-91-99997 (91-99997 / -91-99997)
  • +238-91-99998 / 00238-91-99998 (91-99998 / -91-99998)
  • +238-91-99999 / 00238-91-99999 (91-99999 / -91-99999)