Bạn đang ở đây

+238-99-(40000...49999), Cellular network

Mã Khu Vực +238-99-(40000...49999) nằm tại Cellular network, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : pt (Bồ Đào Nha)
  • Mã nước : 132 (Cape Verde)
  • Quốc Gia Mã : CV (Cape Verde)
  • Thành Phố : Cellular network
  • Múi Giờ : Atlantic/Cape_Verde
  • Giờ phối hợp quốc tế : -01:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : 16.0000
  • Kinh Độ : -24.0100
  • ‹ trước : +238-99-(30000...39999)
  • sau › : +238-99-(50000...59999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 99 40000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 238 99 40000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

40000 ~ 49999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +238-99-40000 / 00238-99-40000 (99-40000 / -99-40000)
  • +238-99-40001 / 00238-99-40001 (99-40001 / -99-40001)
  • +238-99-40002 / 00238-99-40002 (99-40002 / -99-40002)
  • +238-99-40003 / 00238-99-40003 (99-40003 / -99-40003)
  • +238-99-40004 / 00238-99-40004 (99-40004 / -99-40004)
  • ...
  • +238-99-xxxxx / 00238-99-xxxxx (99-xxxxx / -99-xxxxx)
  • ...
  • +238-99-49995 / 00238-99-49995 (99-49995 / -99-49995)
  • +238-99-49996 / 00238-99-49996 (99-49996 / -99-49996)
  • +238-99-49997 / 00238-99-49997 (99-49997 / -99-49997)
  • +238-99-49998 / 00238-99-49998 (99-49998 / -99-49998)
  • +238-99-49999 / 00238-99-49999 (99-49999 / -99-49999)